Có 1 kết quả:
散光 sàn guāng ㄙㄢˋ ㄍㄨㄤ
sàn guāng ㄙㄢˋ ㄍㄨㄤ [sǎn guāng ㄙㄢˇ ㄍㄨㄤ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to diffuse light
(2) see also 散光[san3 guang1]
(2) see also 散光[san3 guang1]
Bình luận 0
sàn guāng ㄙㄢˋ ㄍㄨㄤ [sǎn guāng ㄙㄢˇ ㄍㄨㄤ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0